Có 2 kết quả:

地盘 dì pán ㄉㄧˋ ㄆㄢˊ地盤 dì pán ㄉㄧˋ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) domain
(2) territory under one's control
(3) foundation of a building
(4) base of operations
(5) crust of earth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) domain
(2) territory under one's control
(3) foundation of a building
(4) base of operations
(5) crust of earth

Bình luận 0